Có 2 kết quả:
牛栏 niú lán ㄋㄧㄡˊ ㄌㄢˊ • 牛欄 niú lán ㄋㄧㄡˊ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cattle pen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cattle pen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0